• Honda Ô tô Bình Định

    KV5 Đường Tây Sơn, Tp. Quy Nhơn

    Kinh doanh
    0915 240 992
  • Honda CR-V 2020

    HomeHonda CR-V 2020

    TRẮNG NGÀ TINH TẾ

    GHI BẠC THỜI TRANG

    TITAN MẠNH MẼ

    ĐỎ CÁ TÍNH

    XANH ĐẬM CÁ TÍNH

    NGOẠI THẤT

    CẢM NHẬN
    KHÍ CHẤT DẪN ĐẦU

    Với đường nét thiết kế mạnh mẽ và đầy uy lực sang trọng và đầy tinh tế.
    Honda CR-V tỏa sức hấp dẫn, khơi dậy khí chất dẫn đầu của chủ sở hữu.

    NỘI THẤT

    NÂNG TẦM KHÔNG GIAN
    ĐÁNH THỨC MỌI CẢM GIÁC

    Không gian xe rộng rãi thoải mái
    để mọi trải nghiệm hành trình luôn tuyệt vời.

    VẬN HÀNH

    MẠNH MẼ TRÊN
    HÀNH TRÌNH BẤT TẬN

    Đầy mạnh mẽ, thú vị mà hiệu quả đến ngạc nhiên, CR-V là người bạn đồng hành hoàn hảo trên mọi địa hình.

    PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG

    Nẹp bước chân phát sáng.

    Thanh đỡ bước chân.

    Đèn sàn xe độc đáo.

    Nẹp đuôi xe mạ crôm.

    Trải cốp sau.

    Bạt phủ xe.

    Tấm bảo vệ tay nắm cửa.

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    CR-V E CR-V G CR-V L
    Động Cơ/Hộp số
    Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van,
    ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
    Hộp số Vô cấp CVT,
    ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
    Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
    Công suất cực đại (Hp/rpm) 188 (140 kW)/5.600
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 240/2.000-5.000
    Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) 57
    Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI
    Mức tiêu thụ nhiên liệu :

    Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00).
    Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam.
    Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.

    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 6,9
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 8,9
    Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 5,7
    Kích thước/Trọng lượng
    Số chỗ ngồi 7
    Dài x Rộng x Cao (mm) 4.623 x 1.855 x 1.679
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.660
    Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.601/1.617
    Cỡ lốp 235/60R18
    La-zăng Hợp kim/18 inch
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 198
    Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5,9
    Khối lượng bản thân (kg) 1.610 1.613 1.649
    Khối lượng toàn tải (kg) 2.300
    Hệ thống treo
    Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
    Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
    Hệ thống phanh
    Phanh trước Đĩa tản nhiệt
    Phanh sau Phanh đĩa
    Hệ thống hỗ trợ vận hành
    Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
    Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
    Ga tự động (Cruise control)
    Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
    Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)
    Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Không
    Khởi động bằng nút bấm
    Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
    Ngoại thất
    Cụm đèn trước :
    Đèn chiếu xa Halogen LED LED
    Đèn chiếu gần Halogen LED LED
    Đèn chạy ban ngày LED LED LED
    Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
    Tự động tắt theo thời gian
    Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng Không
    Đèn sương mù LED LED LED
    Đèn hậu LED LED LED
    Đèn phanh treo cao
    Cảm biến gạt mưa tự động Không Không
    Gương chiếu hậu Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
    Nẹp trang trí cản trước/sau/thân xe mạ chrome
    Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái Ghế lái Ghế lái
    Tấm chắn bùn
    Ăng ten Dạng vây cá mập Dạng vây cá mập Dạng vây cá mập
    Thanh gạt nước phía sau
    Chụp ống xả Kép/Mạ chrome Kép/Mạ chrome Kép/Mạ chrome
    Nội thất
    Không gian
    Bảng đồng hồ trung tâm Digital Digital Digital
    Trang trí táp lô Ốp nhựa màu kim loại (Bạc) Ốp vân gỗ Ốp vân gỗ
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Không Không
    Chất liệu ghế Da (màu be) Da (màu đen) Da (màu đen)
    Ghế lái điều chỉnh điện 8 Hướng 8 Hướng 8 Hướng
    Ghế lái hỗ trợ bơm lưng 4 Hướng 4 Hướng 4 Hướng
    Hàng ghế 2 Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40
    Hàng ghế 3 Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn
    Cửa sổ trời Không Không Panorama
    Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
    Hộc đồ khu vực khoang lái
    Hộc đựng kính mắt
    Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
    Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
    Tay lái
    Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
    Chất liệu Da Da Da
    Điều chỉnh 4 hướng
    Trang bị tiện nghi
    Tiện nghi cao cấp
    Phanh tay điện tử
    Chế độ giữ phanh tự động
    Chìa khóa thông minh
    Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
    Cốp chỉnh điện với tính năng mở cốp rảnh tay Không Không
    Kết nối và giải trí
    Màn hình 5 inch Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS
    Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói Không
    Chế độ đàm thoại rảnh tay
    Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) Không
    Kết nối wifi và lướt web Không
    Kết nối Bluetooth
    Kết nối USB 1 Cổng 2 Cổng 2 Cổng
    Kết nối AUX Không Không
    Đài AM/FM
    Hệ thống loa 4 Loa 8 Loa 8 Loa
    Chế độ bù âm thanh theo tốc độ
    Nguồn sạc 2 Cổng 5 Cổng 5 Cổng
    Sạc không dây Không Không
    Tiện nghi khác
    Hệ thống điều hòa tự động 1 Vùng 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng)
    Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Hàng ghế 2 và 3 Hàng ghế 2 và 3 Hàng ghế 2 và 3
    Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau LED LED LED
    Đèn cốp
    Gương trang điểm cho hàng ghế trước
    An toàn
    Chủ động
    Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
    Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
    Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
    Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)
    Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
    Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
    Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) Không
    Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor)
    Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
    Camera lùi 3 Góc quay 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
    Cảm biến lùi Không Không Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh
    Chức năng khóa cửa tự động
    Bị động
    Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
    Túi khí bên cho hàng ghế trước
    Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế Không Không
    Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
    Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
    Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
    An ninh
    Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
    Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến

    THƯ VIỆN

    Thông tin hỗ trợ

    Gọi để được tư vấn sản phẩm dịch vụ

    Đăng ký lái thử xe

    Hotline 24/7